Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia khách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
xajk
˧˥
jaː
˧˥
kʰa̰t
˩˧
jaː
˧˧
kʰat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
xajk
˩˩
ɟaː
˧˥˧
xa̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
gia khách
Khách
của
nhà
.
Gia nô
lớp
trên trong
các
gia đình
phong kiến
thời
Lý
-
Trần
.
Tham khảo
sửa
"
gia khách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)