Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 家鄉.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ hɨəŋ˧˧jaː˧˥ hɨəŋ˧˥jaː˧˧ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ hɨəŋ˧˥ɟaː˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

gia hương

  1. Quê quán, nơi sinh trưởng.

Tham khảo

sửa