Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia hương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
家鄉
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
hɨəŋ
˧˧
jaː
˧˥
hɨəŋ
˧˥
jaː
˧˧
hɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
hɨəŋ
˧˥
ɟaː
˧˥˧
hɨəŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
gia
hương
Quê quán
,
nơi
sinh trưởng
.
Tham khảo
sửa
"
gia hương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)