giật lửa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔt˨˩ lɨ̰ə˧˩˧ | jə̰k˨˨ lɨə˧˩˨ | jək˨˩˨ lɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟət˨˨ lɨə˧˩ | ɟə̰t˨˨ lɨə˧˩ | ɟə̰t˨˨ lɨ̰ʔə˧˩ |
Động từ
sửagiật lửa
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "giật lửa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)