Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˥ zə̰ː˧˩˧ja̰ːw˩˧ jəː˧˩˨jaːw˧˥ jəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˩˩ ɟəː˧˩ɟa̰ːw˩˧ ɟə̰ːʔ˧˩

Định nghĩa sửa

giáo giở

  1. Lật lọngphản trắc, không thực hiện hay làm trái điều cam kết.
    Thái độ giáo giở.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa