Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáo giở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˥
zə̰ː
˧˩˧
ja̰ːw
˩˧
jəː
˧˩˨
jaːw
˧˥
jəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˩˩
ɟəː
˧˩
ɟa̰ːw
˩˧
ɟə̰ːʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
giáo giở
Lật lọng
và
phản trắc
, không
thực hiện
hay làm
trái
điều
cam kết
.
Thái độ
giáo giở
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
tráo trở
Tham khảo
sửa
"
giáo giở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)