Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːn˨˩ muj˧˧jaːŋ˧˧ muj˧˥jaːŋ˨˩ muj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˧˧ muj˧˥ɟaːn˧˧ muj˧˥˧

Định nghĩa sửa

giàn mui

  1. Mái thuyền ken bằng tre lợp gồi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa