Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡoʊst.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ghostly /ˈɡoʊst.li/

  1. (Thuộc) Ma quỷ; như một bóng ma.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần.
    ghostly father — cha tinh thần

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa