Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghostly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡoʊst.li/
Hoa Kỳ
[ˈɡoʊst.li]
Tính từ
sửa
ghostly
/ˈɡoʊst.li/
(
Thuộc
)
Ma quỷ
; như một
bóng ma
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) (thuộc)
tinh thần
.
ghostly
father
— cha tinh thần
Thành ngữ
sửa
glostly weapons
:
Lý
lẽ
tôn giáo
.
Hình phạt
của
nhà thờ
.
Tham khảo
sửa
"
ghostly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)