Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghe hầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɛ
˧˧
hə̤w
˨˩
ɣɛ
˧˥
həw
˧˧
ɣɛ
˧˧
həw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɛ
˧˥
həw
˧˧
ɣɛ
˧˥˧
həw
˧˧
Định nghĩa
sửa
ghe hầu
(
Đph
)
Thuyền
đẹp,
chạm
rồng
,
sơn
son
thếp vàng
của địa
chủ
và
quan lại
dùng để đi
chơi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ghe hầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)