Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒin.jəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

genius (số nhiều geniuses hoặc genii)

  1. (Không có snh) Thiên tài, thiên tư.
    a poet of genius — nhà thơ thiên tài
    to have a genius for mathematics — có thiên tài về toán học
  2. Người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài.
  3. (Thường) Dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã).
  4. Tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại... ).
  5. Liên tưởng; cảm hứng.
  6. (Số nhiều genii) Thần.
    good genius — thần thiện
    evil genius — thần ác

Tham khảo sửa