genius
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒin.jəs/
Hoa Kỳ | [ˈdʒin.jəs] |
Danh từ
sửagenius (số nhiều geniuses hoặc genii)
- (Không có snh) Thiên tài, thiên tư.
- a poet of genius — nhà thơ thiên tài
- to have a genius for mathematics — có thiên tài về toán học
- Người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài.
- (Thường) Dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã).
- Tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại... ).
- Liên tưởng; cảm hứng.
- (Số nhiều genii) Thần.
- good genius — thần thiện
- evil genius — thần ác
Tham khảo
sửa- "genius", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)