Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geniality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒin.jə.lə.ti/
Danh từ
sửa
geniality
/ˈdʒin.jə.lə.ti/
Tính
vui vẻ
,
tính
tốt bụng
,
tính
ân
cần
thân mật
.
Tính
ôn
hoà
(khí hậu).
Tham khảo
sửa
"
geniality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)