Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛn.rəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

generous /ˈdʒɛn.rəs/

  1. Rộng lượng, khoan hồng.
  2. Rộng rãi, hào phóng.
  3. Thịnh soạn.
    a generous meal — bữa ăn thịnh soạn
  4. Màu mỡ, phong phú.
    generous soil — đất màu mỡ
  5. Thắm tươi (màu sắc).
  6. Dậm (rượu).

Tham khảo sửa