gelée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒə.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gelée /ʒə.le/ |
gelées /ʒə.le/ |
Giống cái | gelée /ʒə.le/ |
gelées /ʒə.le/ |
gelée gc /ʒə.le/
- Xem gelé
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gelée /ʒə.le/ |
gelées /ʒə.le/ |
gelée gc /ʒə.le/
- Sự đông giá.
- Nước thịt đông; nước quả đông; thạch.
- Gelée blanche — sương muối
- Gelée royale — sữa chúa (ong)
Tham khảo
sửa- "gelée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)