Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gelé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒǝ.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
gelé
/ʒǝ.le/
gelés
/ʒǝ.le/
Giống cái
gelé
/ʒǝ.le/
gelés
/ʒǝ.le/
gelé
/ʒǝ.le/
Đóng băng
.
Rét cóng
.
Mains gelées
— tay rét cóng
(
Kinh tế
)
Khê đọng
,
bị
phong tỏa
(vốn... ).
Tham khảo
sửa
"
gelé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)