Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

gauntry

  1. Giá gỗ thùng.
  2. (Kỹ thuật) Giàn cần cẩu.
  3. (Ngành đường sắt) Giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt).

Tham khảo

sửa