Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garnissage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
garnissage
gđ
Sự cho vào, sự
bày
vào, sự đặt vào, sự thêm vào.
Sự cho
hình
trang trí
(vào đồ gốm).
(
Ngành dệt
) Sự
lên
tuyến
(dạ).
(
Kỹ thuật
)
Lớp
lót
chịu lửa
(ở nồi nấu kim loại).
Tham khảo
sửa
"
garnissage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)