Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gape-seed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡeɪp.ˈsid/
Danh từ
sửa
gape-seed
/ˈɡeɪp.ˈsid/
(
Đùa cợt
) Sự
há hốc
miệng
ra
mà
nhìn
.
Cái
làm cho
người ta
há hốc
miệng
ra
mà
nhìn
;
dịp
để
há hốc
miệng
ra
mà
nhìn
.
Tham khảo
sửa
"
gape-seed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)