Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡeɪp.ˈsid/

Danh từ sửa

gape-seed /ˈɡeɪp.ˈsid/

  1. (Đùa cợt) Sự há hốc miệng ra nhìn.
  2. Cái làm cho người ta há hốc miệng ra nhìn; dịp để há hốc miệng ra nhìn.

Tham khảo sửa