Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæn.tri/

Danh từ

sửa

gantry /ˈɡæn.tri/

  1. Giá gỗ thùng.
  2. (Kỹ thuật) Giàn cần cẩu.
  3. (Ngành đường sắt) Giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt).

Tham khảo

sửa