Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

galimatias

  1. Lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡa.li.ma.tja/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
galimatias
/ɡa.li.ma.tja/
galimatias
/ɡa.li.ma.tja/

galimatias /ɡa.li.ma.tja/

  1. Lời nói lúng túng tối nghĩa; bài viết không đầu không đuôi.

Tham khảo sửa