Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gaggle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡæ.ɡəl/
Danh từ
sửa
gaggle
/ˈɡæ.ɡəl/
Bầy
ngỗng
.
Bọn
(đàn bà)
ngồi lê
đôi mách
.
Nội động từ
sửa
gaggle
nội động từ
/ˈɡæ.ɡəl/
Kêu
quàng quạc
(ngỗng).
Tham khảo
sửa
"
gaggle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)