Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.fɜː/

Danh từ

sửa

gaffer /ˈɡæ.fɜː/

  1. Ông già; ông lão quê kệch.
  2. Trưởng kíp (thợ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

gaffer nội động từ /ɡa.fe/

  1. (Thân mật) Hành động ngốc nghếch; hớ.

Ngoại động từ

sửa

gaffer ngoại động từ /ɡa.fe/

  1. (Hàng hải) Móc bằng sào móc.

Tham khảo

sửa