générateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | générateur /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/ |
générateurs /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | génératrice /ʒe.ne.ʁat.ʁis/ |
génératrices /ʒe.ne.ʁat.ʁis/ |
générateur /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/
- Sinh, phát sinh, sinh sản.
- Ligne génératrice — (toán học) đường sinh
- Organes générateurs — (sinh vật học; sinh lý học) cơ quan sinh sản
- Assise génératrice — (thực vật học) tầng phát sinh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
générateur /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/ |
générateurs /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/ |
générateur gđ /ʒe.ne.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "générateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)