Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ to̤˨˩ɣaː˧˧ to˧˧ɣaː˨˩ to˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ to˧˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

gà tồ

  1. Loài to, cao, ít lông.
  2. Người to xác khờ khạo.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa