Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ aːk˧˥ɣaː˧˧ a̰ːk˩˧ɣaː˨˩ aːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ aːk˩˩ɣaː˧˧ a̰ːk˩˧

Danh từ sửa

gà ác

  1. Thứ lông trắng, chân chì.
  2. (Địa phương) đen.

Tham khảo sửa

Tiếng Việt trung cổ sửa

Danh từ sửa

gà ác

  1. Gà ác.

Tham khảo sửa