Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fy.ʁjøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

furieusement /fy.ʁjøz.mɑ̃/

  1. Điên lên, điên cuồng.
    S’emporter furieusement — giận điên lên
  2. Dữ dội, mãnh liệt.
    Attaquer furieusement — tấn công mãnh liệt
  3. (Thân mật) Ghê gớm, hết sức.
    Furieusement riche — giàu ghê gớm

Tham khảo

sửa