funiculaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.ni.ky.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | funiculaire /fy.ni.ky.lɛʁ/ |
funiculaires /fy.ni.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | funiculaire /fy.ni.ky.lɛʁ/ |
funiculaires /fy.ni.ky.lɛʁ/ |
funiculaire /fy.ni.ky.lɛʁ/
- (Dùng) Cáp kéo.
- Chemin de fer funiculaire — đường sắt cáp kéo
- (Giải phẫu) Học (thuộc) thừng tinh.
- Artère funiculaire — động mạch thừng tinh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
funiculaire /fy.ni.ky.lɛʁ/ |
funiculaires /fy.ni.ky.lɛʁ/ |
funiculaire gđ /fy.ni.ky.lɛʁ/
- Đường sắt cáp kéo.
- (Nghĩa rộng) Phương tiện vận chuyển cáp kéo.
Tham khảo
sửa- "funiculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)