Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfəŋ.ɡəs/

Danh từ

sửa

fungus số nhiều fungi, funguses /ˈfəŋ.ɡəs/

  1. Nấm.
  2. Cái mọc nhanh như nấm.
  3. (Y học) Nốt sùi.

Tham khảo

sửa