fumeron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fym.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fumeron /fym.ʁɔ̃/ |
fumerons /fym.ʁɔ̃/ |
fumeron gđ /fym.ʁɔ̃/
- Củi cháy dở còn tỏa khói.
- (Số nhiều, thông tục) Cẳng chân gầy gò; chân.
- Ne pouvoir tenir sur ses fumerons — không thể đứng vững
Tham khảo
sửa- "fumeron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)