full-employment unemployment rate

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈreɪt/

Danh từ

sửa

full-employment unemployment rate / ˈreɪt/

  1. (Kinh tế học) Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiênmức nhân công toàn dụng; Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi có đủ việc làm.

Tham khảo

sửa