full-dress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfʊl.ˈdrɛs/
Danh từ
sửafull-dress /ˈfʊl.ˈdrɛs/
Tính từ
sửafull-dress /ˈfʊl.ˈdrɛs/
- Full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước).
- full-dress rehearsal — cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật)
Tham khảo
sửa- "full-dress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)