avantager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.ta.ʒe/
Ngoại động từ
sửaavantager ngoại động từ /a.vɑ̃.ta.ʒe/
- Ưu đãi.
- Làm nổi lên (vẻ đẹp... ).
- (Luật học, pháp lý) Cho phần hơn.
- Avantager un héritier — cho một người thừa kế được hưởng phần trội hơn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "avantager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)