satisfaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.tis.fɛʁ/
Ngoại động từ
sửasatisfaire ngoại động từ /sa.tis.fɛʁ/
- Làm vừa lòng; làm thỏa thích; thỏa mãn.
- Satisfaire ses maîtres — làm vừa lòng các thầy
- Musique qui satisfait l’oreille — nhạc làm thỏa thích lỗ tai
- Satisfaire la curiosité d’un enfant — thỏa mãn tính tò mò của một em bé
- Satisfaire ses créanciers — trả nợ cho chủ nợ
Nội động từ
sửasatisfaire nội động từ /sa.tis.fɛʁ/
- Làm tròn.
- Satisfaire à ses obligations — làm tròn nghĩa vụ
- Thỏa mãn.
- Satisfaire à une demande — thỏa mãn một yêu cầu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chuộc lỗi.
- Satisfaire à l’offensé — chuộc lỗi đối với người bị xúc phạm
Tham khảo
sửa- "satisfaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)