Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁɔ.twaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
frottoir
/fʁɔ.twaʁ/
frottoirs
/fʁɔ.twaʁ/

frottoir /fʁɔ.twaʁ/

  1. Mảnh quạt diêm.
  2. Bàn (chải) cọ.
  3. Bát gạt (của thợ cạo).

Tham khảo sửa