Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frottoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁɔ.twaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
frottoir
/fʁɔ.twaʁ/
frottoirs
/fʁɔ.twaʁ/
frottoir
gđ
/fʁɔ.twaʁ/
Mảnh
quạt
diêm
.
Bàn
(chải)
cọ
.
Bát
gạt
(của thợ cạo).
Tham khảo
sửa
"
frottoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)