Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frolic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrɑː.lɪk/
Hoa Kỳ
[ˈfrɑː.lɪk]
Tính từ
sửa
frolic
/ˈfrɑː.lɪk/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Vui vẻ
,
vui
nhộn
,
hay
nô đùa
.
Danh từ
sửa
frolic
/ˈfrɑː.lɪk/
Cuộc vui
nhộn
.
Sự
vui
đùa
,
sự
nô đùa
,
sự
đùa giỡn
.
Nội động từ
sửa
frolic
nội động từ
/ˈfrɑː.lɪk/
Vui
đùa
,
nô đùa
,
đùa giỡn
.
Tham khảo
sửa
"
frolic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)