Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɪs.kət/

Danh từ

sửa

frisket /ˈfrɪs.kət/

  1. Cách in bằng cách che những chỗ cần để trống.

Tham khảo

sửa