frime
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frime /fʁim/ |
frimes /fʁim/ |
frime gc /fʁim/
- (Thân mật) Bề ngoài giả dối.
- Ce n'est que de la frime — đó chỉ là bề ngoài giả dối
- (Thân mật) Chuyện ba láp.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Mặt; bộ mặt.
Tham khảo
sửa- "frime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)