frappe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁap/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frappe /fʁap/ |
frappes /fʁap/ |
frappe gc /fʁap/
- Sự rập nổi (tiền đồng, huy chương); hình rập nổi.
- Sự đánh máy.
- Faute de frappe — lỗi đánh máy
- (Ngành in) Bộ khuôn đúc chữ.
- (Thể dục thể thao) Cách đánh (quyền Anh); cách đánh, cách đá (nghĩa bóng).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frappe /fʁap/ |
frappes /fʁap/ |
frappe gc /fʁap/
Tham khảo
sửa- "frappe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)