Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfræŋ.kiɳ.mə.ˈʃin/

Danh từ

sửa

franking-machine /ˈfræŋ.kiɳ.mə.ˈʃin/

  1. Thiết bị tự động đóng dấu vào các thư... và tính bưu phí; máy in dấu tem.

Tham khảo

sửa