Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
franking-machine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfræŋ.kiɳ.mə.ˈʃin/
Danh từ
sửa
franking-machine
/ˈfræŋ.kiɳ.mə.ˈʃin/
Thiết bị
tự động
đóng
dấu
vào các
lá
thư
... và
tính
bưu phí
;
máy in
dấu
tem
.
Tham khảo
sửa
"
franking-machine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)