Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fragmentary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfræɡ.mən.ˌtɛr.i/
Tính từ
sửa
fragmentary
/ˈfræɡ.mən.ˌtɛr.i/
Gồm
những
mảnh
nhỏ
,
rời
từng
mảnh
,
rời
từng
đoạn
.
Chắp vá
,
rời rạc
.
a
fragmentary
report
— bản báo cáo chấp vá
Tham khảo
sửa
"
fragmentary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)