Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfræɡ.mən.ˌtɛr.i/

Tính từ

sửa

fragmentary /ˈfræɡ.mən.ˌtɛr.i/

  1. Gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn.
  2. Chắp vá, rời rạc.
    a fragmentary report — bản báo cáo chấp vá

Tham khảo

sửa