frère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frère /fʁɛʁ/ |
frères /fʁɛʁ/ |
frère gđ /fʁɛʁ/
- Anh; em trai.
- Frère aîné — anh cả
- Frère cadet — em trai út
- Frère consanguin — anh (em) (cùng cha) khác mẹ
- Frère utérin — anh (em) (cùng mẹ) khác cha
- Frère germain — anh (em) cùng cha cùng mẹ
- (Số nhiều) Anh em (đen, bóng).
- Les vices sont frères — các tật xấu là anh em với nhau
- Thầy dòng.
- (Thân mật) Vật tương tự; vật cùng đôi.
- Vous avez un joli vase, j'ai vu son frère chez mon antiquaire — anh có cái lọ đẹp, tôi thấy một cái tương tự ở người bán đồ cổ mà tôi quen
- faux frère — kẻ phản bội
- frère d’armes — bạn đồng đội
- vieux frère — (thân mật) người anh em
Tham khảo
sửa- "frère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)