fourrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.ʁe/
Ngoại động từ
sửafourrer ngoại động từ /fu.ʁe/
- Lót da lông thú.
- Fourrer une robe — lót áo bằng da lông thú
- Đút, nhét, tống, ấn.
- Fourrer les mains dans ses poches — đút tay vào túi
- Fourrer des objets dans un sac — nhét đồ vào bị
- Fourrer quelqu'un en prison — tống ai vào ngục
- Fourrer quelque chose dans la tête de quelqu'un — nhồi nhét điều gì vào đầu óc ai
- Fourrer des friandises à un enfant — tống cho đứa bé nhiều quà bánh
- (Thân mật) Đê, đặt.
- Où ai-je pu fourrer mon stylo? — không biết tôi đã để cái bút ở đâu rồi?
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giáng cho.
- Fourrer un souffet à un insolent — giáng cho đứa hỗn láo một cái tát
- fourrer quelqu'un dedans — lừa phỉnh ai
- fourrer son nez partout — việc gì cũng nhàm ngó vào, tò mò
- fourrer tout dans son ventre — (thông tục) ăn hết cả gia sản, có bao nhiêu ăn hết cả
Tham khảo
sửa- "fourrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)