Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fournitures
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fuʁ.ni.tyʁ/
Danh từ
sửa
fournitures
gđ
/fuʁ.ni.tyʁ/
Rơm
cỏ
(cho súc vật ăn);
thức ăn
vật nuôi
.
Da lông
lót
áo
.
Tham khảo
sửa
"
fournitures
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)