Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fuʁ.ni.tyʁ/

Danh từ

sửa

fournitures /fuʁ.ni.tyʁ/

  1. Rơm cỏ (cho súc vật ăn); thức ăn vật nuôi.
  2. Da lông lót áo.

Tham khảo

sửa