Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fourni
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fuʁ.ni/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fourni
/fuʁ.ni/
fournis
/fuʁ.ni/
Giống cái
fournie
/fuʁ.ni/
fournies
/fuʁ.ni/
fourni
/fuʁ.ni/
Dày
,
rậm
.
Barbe
fournie
— râu rậm
Có
nhiều
,
đầy
.
Une table bien
fournie
— bàn đầy món ăn
Trái nghĩa
sửa
Pauvre
,
vide
clairsemé
,
rare
Tham khảo
sửa
"
fourni
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)