fourchette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafourchette
- Cái nĩa.
- (Giải phẫu) Chạc âm hộ.
- (Động vật) Xương chạc (ức chim).
Tham khảo
sửa- "fourchette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fuʁ.ʃɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fourchette /fuʁ.ʃɛt/ |
fourchettes /fuʁ.ʃɛt/ |
fourchette gc /fuʁ.ʃɛt/
- Cái nĩa.
- Fourchette à dessert — cái nĩa ăn đồ tráng miệng
- Fourchette de changement de vitesse — (cơ khí, cơ học) cái nĩa sang số
- Cái chạc.
- Fourchette de balance — cái chạc đòn cân
- Fourchette vulvaire — (giải phẫu) học chạc âm hộ
- (Động vật học) Xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân ngựa).
- (Kinh tế) Tài chính biên độ cực đại.
- avoir un joli coup de fourchette — ăn khỏe
- belle fourchette — người ăn khỏe
- déjeuner à la fourchette — bữa ăn sáng có thịt
- fourchette du père Adam — (thân mật) ngón tay
- vol à la fourchette — móc túi bằng hai ngón tay
Tham khảo
sửa- "fourchette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)