fourche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fuʁʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fourche /fuʁʃ/ |
fourches /fuʁʃ/ |
fourche gc /fuʁʃ/
- (Nông nghiệp) Cái chĩa, cái xiên.
- Fourche à trois dents — cái chĩa ba răng
- Chạc (cành cây).
- Ngã ba (đường).
- Phuốc, càng bánh trước (xe đạp, xe máy).
- fourche d’un pantalon — đúng quần
- passer sous les fourches caudines — chịu điều kiện nhục nhã
Tham khảo
sửa- "fourche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)