Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foundation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ
[fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən]
Danh từ
sửa
foundation
/fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən/
Sự
thành lập
,
sự
sáng lập
,
sự
thiết lập
.
Tổ chức
(học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền).
Nền móng
.
to lay the
foundation
of something
— đặt nền móng cho cái gì.
Căn cứ
,
cơ sở
,
nền tảng
.
the report has no
foundation
— bản báo cáo không có cơ sở.
Tham khảo
sửa
"
foundation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)