foundation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửafoundation /fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən/
- Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập.
- Tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền).
- Nền móng.
- to lay the foundation of something — đặt nền móng cho cái gì.
- Căn cứ, cơ sở, nền tảng.
- the report has no foundation — bản báo cáo không có cơ sở.
Tham khảo
sửa- "foundation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)