foulage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.laʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
foulage /fu.laʒ/ |
foulage /fu.laʒ/ |
foulage gđ /fu.laʒ/
- Sự nện, sự ép, sự nén.
- Foulage du raisin — sự ép nho (ngày xưa đạp bằng chân)
- (Ngành in) Hằn nổi mặt sau (do rập quá mạnh).
Tham khảo
sửa- "foulage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)