Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fosterage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.tə.rɪdʒ/
Danh từ
sửa
fosterage
/.tə.rɪdʒ/
Sự
nuôi dưỡng
.
Sự
nhận
làm
con nuôi
.
Thân phận
con nuôi
.
Tục
thuê
vú
nuôi
.
Tham khảo
sửa
"
fosterage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)