Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.wɜːd.li/

Phó từ

sửa

forwardly /ˈfɔr.wɜːd.li/

  1. Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước.
  2. Sốt sắng.
  3. Ngạo mạn, xấc xược.

Tham khảo

sửa