Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forwardly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.wɜːd.li/
Phó từ
sửa
forwardly
/ˈfɔr.wɜːd.li/
Ở trước,
phía trước
,
tiến
lên
,
tiến
về
phía trước
.
Sốt sắng
.
Ngạo mạn
,
xấc xược
.
Tham khảo
sửa
"
forwardly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)