Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ti/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

forty /ˈfɔr.ti/

  1. Bốn mươi.
    a man of forty — một người bốn mươi tuổi

Thành ngữ sửa

  • forty winks: Xem Wink

Danh từ sửa

forty /ˈfɔr.ti/

  1. Số bốn mươi.
  2. (Số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ)
  3. những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49).
    to be in the late forties — gần năm mươi tuổi

Tham khảo sửa