Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔrθ.ˌrɑɪt/

Tính từ

sửa

forthright /ˈfɔrθ.ˌrɑɪt/

  1. Thẳng.
  2. Trực tính, thẳng thắn, nói thẳng.
  3. Quả quyết.

Phó từ

sửa

forthright /ˈfɔrθ.ˌrɑɪt/

  1. Thẳng tuột, thẳng tiến.
  2. Ngay, lập tức.

Danh từ

sửa

forthright /ˈfɔrθ.ˌrɑɪt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đường thẳng.
    forthrights and meanless — đường thẳng và đường quanh co

Tham khảo

sửa