forthright
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔrθ.ˌrɑɪt/
Tính từ
sửaforthright /ˈfɔrθ.ˌrɑɪt/
Phó từ
sửaforthright /ˈfɔrθ.ˌrɑɪt/
- Thẳng tuột, thẳng tiến.
- Ngay, lập tức.
Danh từ
sửaforthright /ˈfɔrθ.ˌrɑɪt/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đường thẳng.
- forthrights and meanless — đường thẳng và đường quanh co
Tham khảo
sửa- "forthright", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)