Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc fortapt
gt fortapt
Số nhiều fortapte
Cấp so sánh
cao

fortapt

  1. Vô vọng, tuyệt vọng.
    Vi er fortapt!
  2. Yêu cuồng nhiệt.
    Han er helt fortapt i henne.
  3. Ngẩn ngơ, ngỡ ngàng, lạc lõng.
    Du ser helt fortapt ut.

Tham khảo

sửa