fortapt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fortapt |
gt | fortapt | |
Số nhiều | fortapte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fortapt
- Vô vọng, tuyệt vọng.
- Vi er fortapt!
- Yêu cuồng nhiệt.
- Han er helt fortapt i henne.
- Ngẩn ngơ, ngỡ ngàng, lạc lõng.
- Du ser helt fortapt ut.
Tham khảo
sửa- "fortapt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)